Characters remaining: 500/500
Translation

brown coal

/'braun'koul/
Academic
Friendly

Từ "brown coal" trong tiếng Anh có nghĩa "than bùn" trong tiếng Việt. Đây một loại nhiên liệu hóa thạch, thường được sử dụng để sản xuất điện sưởi ấm. Brown coal thuộc nhóm than non, màu nâu, độ ẩm cao chứa ít carbon hơn so với các loại than đá khác.

Định nghĩa
  • Brown coal (danh từ): loại than được hình thành từ thực vật, màu nâu thường chứa nhiều nước. giá trị năng lượng thấp hơn so với than đá đen (hard coal).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "In Germany, brown coal is a major source of energy."
    • (Tại Đức, than bùn một nguồn năng lượng chính.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The environmental impact of using brown coal for electricity generation has raised many concerns among activists."
    • (Tác động môi trường của việc sử dụng than bùn để sản xuất điện đã gây ra nhiều lo ngại trong giới hoạt động.)
Biến thể của từ
  • Brown coal mining: Khai thác than bùn.
  • Brown coal production: Sản xuất than bùn.
Từ gần giống
  • Lignite: Cũng một thuật ngữ khác để chỉ than bùn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa
  • Lignite: Như đã đề cậptrên, từ này thường được sử dụng thay thế cho "brown coal".
Cụm từ (idioms) động từ ghép (phrasal verbs)
  • Hiện tại, không cụm từ hay động từ ghép phổ biến liên quan trực tiếp đến "brown coal". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến năng lượng như:
    • "Fossil fuels": Nhiên liệu hóa thạch.
    • "Renewable energy": Năng lượng tái tạo.
Chú ý

Khi nói về "brown coal", bạn nên phân biệt với các loại than khác như: - Hard coal (than đá đen): hàm lượng carbon cao hơn thường được sử dụng để sản xuất năng lượng sạch hơn. - Anthracite: loại than độ sạch cao nhất giá trị năng lượng lớn nhất.

Kết luận

"Brown coal" (than bùn) một nguồn năng lượng quan trọng nhưng cũng nhiều vấn đề về môi trường cần được xem xét.

danh từ
  1. than bùn

Synonyms

Comments and discussion on the word "brown coal"